Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東京聖書学校
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
聖書学 せいしょがく
việc học Kinh thánh
東京大学 とうきょうだいがく
Trường đại học Tokyo
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng
聖書 せいしょ
kinh thánh
聖書解釈学 せいしょかいしゃくがく
chú giải học
聖書考古学 せいしょこうこがく
khảo cổ học Kinh thánh