東京裁判
とうきょうさいばん「ĐÔNG KINH TÀI PHÁN」
☆ Danh từ
Tokyo Trials, International Military Tribunal for the Far East, IMTFE

東京裁判 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東京裁判
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
東京高裁 とうきょうこうさい
tòa án tối cao Tokyo
裁判 さいばん
sự xét xử; sự kết án
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
裁判員 さいばんいん
thẩm phán công dân, thẩm phán
ニュルンベルク裁判 ニュルンベルクさいばん
phiên tòa Nuremberg