Các từ liên quan tới 東京電力の原子力発電
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
でんしブック 電子ブック
sách điện tử
でんしメール 電子メール
E-mail; thư điện tử
でんしレンジ 電子レンジ
Lò vi ba
原子力発電 げんしりょくはつでん
sự phát điện từ năng lượng nguyên tử; phát điện nguyên tử
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
原子力発電所 げんしりょくはつでんしょ
nhà máy điện nguyên tử; nhà máy phát điện nguyên tử