Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郵便番号 ゆうびんばんごう
mã thư tín
東北地方 とうほくちほう
vùng Đông Bắc
郵便記号 ゆうびんきごう
ký hiệu bưu chính (Nhật Bản)
郵便 ゆうびん
bưu điện; dịch vụ bưu điện.
物理的配達郵便局番号 ぶつりてきはいたつゆうびんきょくばんごう
tên văn phòng gửi vật lý
郵便サービス ゆうびんサービス
dịch vụ bưu chính
郵便袋 ゆうびんぶくろ
thư từ phồng lên
郵便車 ゆうびんしゃ
xe thư.