Các từ liên quan tới 東北福祉大学の人物一覧
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
動物福祉 どうぶつふくし
phúc lợi dành cho động vật
老人福祉 ろうじんふくし
phúc lợi cho người già
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi
老人福祉法 ろうじんふくしほう
luật phúc lợi người cao tuổi
福祉心理学 ふくししんりがく
tâm lý học phúc lợi