Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東宝千一夜
千一夜 せんいちや
nghìn (và) một đêm
千夜一夜物語 せんやいちやものがたり
One Thousand and One Nights (collection of Arabic stories)
東宝 とうほう
toho (trường quay phim tiếng nhật)
千夜 せんや
nhiều đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
一千 いっせん いちせん
1,000; một nghìn
一夜 いちや ひとや ひとよ
một đêm; cả đêm; suốt đêm; một buổi tối
ひがしインド 東インド
đông Ấn