Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
園芸植物 えんげいしょくぶつ
cây nghề làm vườn
動植物 どうしょくぶつ
động thực vật.
高山植物 こうざんしょくぶつ
thực vật trên núi cao.
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
ひがしインド 東インド
đông Ấn