人間動物園
にんげんどうぶつえん
☆ Danh từ
Human zoo

人間動物園 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人間動物園
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
動物間 どうぶつかん
inter-animal
人間活動 にんげんかつどう
human activity
動物間コミュニケーション どーぶつかんコミュニケーション
giao tiếp giữa các động vật
植物人間 しょくぶつにんげん
người bị hôn mê, người sống đời sống thực vật
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.