Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人間動物園
にんげんどうぶつえん
human zoo
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
動物間 どうぶつかん
inter-animal
人間活動 にんげんかつどう
human activity
動物間コミュニケーション どーぶつかんコミュニケーション
giao tiếp giữa các động vật
植物人間 しょくぶつにんげん
người bị hôn mê, người sống đời sống thực vật
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
Đăng nhập để xem giải thích