Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東洋医療専門学校
専門学校 せんもんがっこう
trường nghề
東洋医学 とうよういがく
đông y.
専門医 せんもんい
chuyên gia y học; bác sĩ chuyên môn
高等専門学校 こうとうせんもんがっこう
trường chuyên nghiệp kỹ thuật
歯内療法専門医 しないりょうほうせんもんい はないりょうほうせんもんい
endodontist; chuyên gia gốc - kênh đào
専門診療 せんもんしんりょう
khám chuyên khoa
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
洋学校 ようがっこう
trường học theo phong cách phương Tây