Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東洋工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
東洋 とうよう
phương Đông
インドよう インド洋
Ấn độ dương
東洋史 とうようし
lịch sử phương đông
東洋風 とうようふう
Phong cách phương đông
東洋学 とうようがく
Phương đông học
東洋通 とうようつう
nhà Đông phương học.