Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汽船 きせん
thuyền máy; xuồng máy
東洋 とうよう
phương Đông
汽船積み きせんずみ きせんづみ
xuất vận bởi tàu chạy bằng hơi nước
海洋船 かいようせん
thuyền đi biển.
外洋船 がいようせん
ship đi biển
東洋風 とうようふう
Phong cách phương đông
東洋通 とうようつう
nhà Đông phương học.
東洋学 とうようがく
Phương đông học