Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東洋羽毛工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
毛羽 けば
lông tơ; lông mao
羽毛 うもう
lông vũ; lông cánh
東洋 とうよう
phương Đông
東洋風 とうようふう
Phong cách phương đông
東洋通 とうようつう
nhà Đông phương học.
東洋学 とうようがく
Phương đông học