東海
とうかい「ĐÔNG HẢI」
☆ Danh từ
Đông hải
つい
最近
、
御社
の
ウェブサイト
にて、56,000の
アメリカ東海岸
の
主要国際空港
への
往復便
を
宣伝
しておられる
広告
を
見
ました。
Gần đây tôi có đọc một quảng cáo trên Web của quý công ty rằng có đến 56.000 chuyến bay khứ hồi tới bất kỳ sân bay quốc tế nào ở phía đông nước Mỹ.
東海岸
と
西海岸
の
両方
で
暮
らしてみてどのような
違
いがありますか?
Cuộc sống ở hai bên bờ biển Đông Hải và Tây Hải có những gì khác nhau? .
東海 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東海
東海岸 ひがしかいがん
bờ biển phía Đông
東海道 とうかいどう
tokaido (tên (của) đại lộ edo - kyoto)
東海道線 とうかいどうせん
tuyến đường Tokaido
東海地震 とうかいじしん
động đất ở vùng Tokai
東海地方 とうかいちほう
vùng biển Đông.
東海道筋の町 とうかいどうすじのまち
những thành phố ở vùng Tokaido
東海道五十三次 とうかいどうごじゅうさんつぎ とうかいどうごじゅうさんじ
năm mươi ba dễ đưa lên sân khấu trên (về) tokaido (edo - đại lộ kyoto trong edo - nhật bản thời kỳ)
カリブかい カリブ海
biển Caribê