東海地方
とうかいちほう「ĐÔNG HẢI ĐỊA PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Vùng biển Đông.
東海地方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東海地方
東海地震 とうかいじしん
động đất ở vùng Tokai
東北地方 とうほくちほう
vùng Đông Bắc
関東地方 かんとうちほう
Khu vực Kanto của Nhật Bản (Bao gồm Tokio, Kanagawa, Saitama, Gunma, Tochigi, Ibaraki An d Chiba
カリブ海地方 カリブかいちほー
vùng biển Caribe
東南海地震 とうなんかいじしん
Tonankai earthquake of 1944
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia