Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東白川村役場
村役場 むらやくば
văn phòng làng
役場 やくば
tòa thị chính.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
東場 トンば
east round
ひがしインド 東インド
đông Ấn