Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東筑紫短期大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
筑紫鴨 つくしがも ツクシガモ
vịt khoang thường
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ
短期 たんき
đoản kỳ; thời gian ngắn
筑紫石楠花 つくししゃくなげ ツクシシャクナゲ
Tsukushi rhododendron, Rhododendron metternichii var.
大紫 おおむらさき オオムラサキ
giant purple butterfly (species of nymphalid butterfly, Sasakia charonda)
夏期大学 かきだいがく
trường cao đẳng, ĐH học vào mùa hè