Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東邦音楽短期大学
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
音楽大学 おんがくだいがく
nhạc viện, đại học dạy nhạc
音楽学 おんがくがく
âm nhạc học
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ
邦楽 ほうがく
âm nhạc tiếng nhật (truyền thống)