Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 東部軍管区教育隊
軍隊教育 ぐんたいきょういく
sự huấn luyện quân đội
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
教育部 きょういくぶ
bộ học.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
陸軍部隊 りくぐんぶたい
bộ đội lục quân.
海軍部隊 かいぐんぶたい
bộ đội hải quân.
空軍部隊 くうぐんぶたい
bộ đội không quân.
友軍部隊 ゆうぐんぶたい
quân đội thân thiện