Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
京都大学 きょうとだいがく
trường đại học kyoto
東都 とうと
vốn phương đông; yedo; edo; tokyo
東京大学 とうきょうだいがく
Trường đại học Tokyo
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
学都 がくと
thị trấn đại học
ひがしインド 東インド
đông Ấn