一の松
いちのまつ「NHẤT TÙNG」
☆ Danh từ
Closest pine-tree to a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)

一の松 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一の松
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
三の松 さんのまつ
furthest pine tree from a noh stage (of the three placed in front of the bridge walkway)
松の木 まつのき
cây thông.
松の実 まつのみ
hạt thông
松の内 まつのうち
tuần lễ đầu tiên của năm mới (khoảng thời gian trang trí cây thông trong ngày tết ở Nhật, thường là 7 ngày)