Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松乃井酒造場
酒造場 しゅぞうじょう
house) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
酒造 しゅぞう
sự chưng cất rượu, sự nấu rượu
造酒 ぞうしゅ
làm rượu, ủ rượu
酒場 さかば
quán bar; phòng uống rượu.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
酒造米 しゅぞうまい
gạo nấu rượu
造酒屋 ぞうしゅや
người ủ rượu bia mục đích; nhà máy bia mục đích
密造酒 みつぞうしゅ
rượu chế biến trái phép, rượu lậu