Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つねづね
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
松 まつ マツ
cây thông.
はねつ はねつ
anti-Vietnam
井 い せい
cái giếng
モルねつ
molar heat
きねつ
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, vui mừng, vui sướng, làm vui mừng, làm vui sướng
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
デングねつ
dengue fever