Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松井友香
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
香香 こうこう
dầm giấm những rau
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.
松 まつ マツ
cây thông.