Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松井芒人
芒 のぎ すすき
râu ngọn (ở quả cây họ lúa)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
芒果 マンゴー
quả xoài
五芒 ごぼう
ngôi sao năm cánh
芒種 ぼうしゅ
Mang chủng (một trong 24 tiết khí của các lịch Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Triều Tiên. Nó thường bắt đầu vào khoảng ngày 5 hay 6 tháng 6 dương lịch, khi Mặt Trời ở xích kinh 75°)
芒洋 ぼうよう
rộng lớn, bao la, mênh mông