芒洋
ぼうよう「MANG DƯƠNG」
Rộng lớn, bao la, mênh mông

芒洋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 芒洋
芒 のぎ すすき
râu ngọn (ở quả cây họ lúa)
インドよう インド洋
Ấn độ dương
芒果 マンゴー
quả xoài
光芒 こうぼう
tia ánh sáng
芒種 ぼうしゅ
Mang chủng (một trong 24 tiết khí của các lịch Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Triều Tiên. Nó thường bắt đầu vào khoảng ngày 5 hay 6 tháng 6 dương lịch, khi Mặt Trời ở xích kinh 75°)
五芒 ごぼう
ngôi sao năm cánh
芒硝 ぼうしょう
bánh muối
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương