Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松任谷由実
自由放任 じゆうほうにん
xem laisser, faire, danh từ
松の実 まつのみ
hạt thông
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
自由放任主義 じゆうほうにんしゅぎ
chủ nghĩa tự do phóng nhiệm
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
由 よし
lý do; nguyên nhân
任 にん
nhiệm vụ