Các từ liên quan tới 松任谷由実のカバー曲
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
カバー曲 カバーきょく
làm lại (của) (kẻ) khác bài hát (của) nghệ sĩ (một vỏ)
松の実 まつのみ
hạt thông
自由放任 じゆうほうにん
xem laisser, faire, danh từ
自由曲線 じゆうきょくせん
đường cong dạng tự do
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
カバー カヴァー カヴァ カバ カバー
bìa; vỏ bọc; trang bìa