Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松倉海斗
海松 みる すいしょう ミル
một kiểu tảo biển
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海松茶 みるちゃ
màu nâu xanh rêu
海松食 みるくい ミルクイ
mirugai clam (Tresus keenae, species of gaper clam)
海松貝 みるがい ミルガイ みるかい
một vỏ máng ăn; con ngựa - cổ bắt trai (sò)
海松色 みるいろ
màu xanh ô liu; màu xanh lục đậm pha chút đen