Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナル
narcissistic
ナル文字列 ナルもじれつ
chuỗi rỗng
ナルシー ナルラー ナルちゃん
narcissist
ヌル型 ヌルがた ナルがた
kiểu rỗng
新嘉坡 シンガポール
nước Singapore
東坡肉 トンポーロー トンポーロウ ドンポーロー ドンポーロウ
thịt kho đông pha
松 まつ マツ
cây thông.
松樹 しょうじゅ
cây thông