東坡肉
トンポーロー トンポーロウ ドンポーロー ドンポーロウ「ĐÔNG NHỤC」
☆ Danh từ
Thịt kho đông pha
Một món ăn hàng châu được chế biến bằng cách áp chảo và sau đó nấu chín thịt lợn ba chỉ

東坡肉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 東坡肉
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.