Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松尾ジンギスカン
một loại lẩu.
ジンギスカン鍋 ジンギスカンなべ
slotted dome cast iron grill for preparing the Genghis Khan dish
ジンギスカン料理 ジンギスカンりょうり ジンギスかんりょうり
thịt cừu nướng cùng với rau củ
成吉思汗 ジンギスかん ジンギスカン
Món thịt cừu và rau Nhật Bản
尾 び お
cái đuôi
松 まつ マツ
cây thông.
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
麈尾 しゅび
cái xẻng của linh mục làm từ đuôi của một con hươu lớn, cây gậy dài có gắn đuôi của một con hươu lớn