Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
松 まつ マツ
cây thông.
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử
秘史 ひし
bí sử.