Các từ liên quan tới 松居直美 (タレント)
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
居直る いなおる
để ngồi dậy đúng mức thẳng; để trở thành hiếu chiến
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
居直り強盗 いなおりごうとう
thief who threatens violence when detected
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
松 まつ マツ
cây thông.