Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平乗寿
平均寿命 へいきんじゅみょう
tuổi thọ trung bình
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
相乗平均 そうじょうへいきん
trung bình nhân
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
自乗平均値 じじょーへーきんち
giá trị trung bình bình phương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
寿 ことぶき
lời chúc mừng