Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平清武
平清盛 たいらのきよもり
kiyomori (tướng quân)
武装平和 ぶそうへいわ
vũ trang hoà bình
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương