Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藩主 はんしゅ
lãnh chúa.
旧藩主 きゅうはんしゅ
cựu phong kiến khống chế
平温 へいおん
nhiệt độ thông thường
母平均 ぼへいきん
số bình quân tổng thể
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
平沙万里 へいさばんり
Sa mạc mênh mông