Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穂波 ほなみ
vung những cái đầu ((của) hạt)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.