Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平通温
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
平温 へいおん
nhiệt độ thông thường
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.