Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平露
松露 しょうろ
(sự đa dạng (của) nấm)
西洋松露 せいようしょうろ
nấm cục (châu ¢u)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương