Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松平頼常
平常 へいじょう
bình thường
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
平常心 びょうじょうしん
sự bình yên trong tâm trí
常平倉 じょうへいそう つねひらくら
vựa lúa (lịch sử)
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
平常通り へいじょうどおり
như thường lệ
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.