Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松旭斎天勝
旭日昇天 きょくじつしょうてん
uy thế đang lên
旭 あさひ
mặt trời mọc
天平勝宝 てんぴょうしょうほう
Tempyou-shouhou era (749.7.2-757.8.18)
天下の勝 てんかのしょう
Phong cảnh đẹp; thắng cảnh.
斎 とき
sự làm sạch tôn giáo
旭光 きょっこう
ánh bình minh
旭蟹 あさひがに アサヒガニ あさひかに
cua bể chân đỏ
旭岳 あさひだけ
1 ngọn núi ở Nhật Bản nằm ở thị trấn higashikawa, hokkaido và là ngọn núi cao nhất trên đảo hokkaido cao 2291m