Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古河 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
古松 こしょう
old pine
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
考古院 こうこいん
viện khảo cổ.
松風月 まつかぜつき
sixth lunar month
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc