Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ハウス
ngôi nhà.
Nhà kính
ハウス/ケージ/サークル ハウス/ケージ/サークル
Nhà/ lồng/ chuồng
仮設ハウス かせつハウス
nhà tạm thời (dùng khi có thiên tai,...)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.