Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松本享恭
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
享持 きょうじ とおるじ
đảm bảo quyền lợi và những tiện ích
永享 えいきょう
thời Eikyou (5/9/1429-17/2/1441)
貞享 じょうきょう
thời Joukyou (21/2/1684-30/9/1688)
享徳 きょうとく
Kyoutoku era (1452.7.25-1455.7.25)
享保 きょうほう
Kyôhô era (1716.6.22-1736.4.28)
延享 えんきょう
thời Enkyou (21/2/1744-12/7/1748)