Các từ liên quan tới 松本人志のコントMHK
truyện ngụ ngôn; truyện kể ngắn.
ショートコント ショート・コント
kịch ngắn; tiểu phẩm ngắn
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.