Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
洋本 ようほん
sách có nguồn gốc từ phương Tây
インドよう インド洋
Ấn độ dương
西洋松露 せいようしょうろ
nấm cục (châu ¢u)
洋装本 ようそうぼん
book bound in Western style
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat