松柏
しょうはく まつかえ「TÙNG」
☆ Danh từ
Cây thường xanh; cây hạt trần; cây lá kim
Cây thông và cây bách
Sự ổn định, trung thành

松柏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 松柏
柏 かしわ
cây sồi
柏槙 びゃくしん ビャクシン かしわまき
cây cối
柏手 かしわで はくしゅ
vỗ hai bàn tay vào nhau tạo thành tiếng trước khi cầu nguyện trong đền thờ Thần đạo
柏鵬 はくほう
kỷ nguyên trong suốt những năm 1960 do các nhà vô địch lớn taiho và kashiwado thống trị
柏木 かしわぎ
<THựC> gỗ sồi
柏餅 かしわもち
một loại bánh làm bằng gạo sau đó được cuộn lại bằng lá sồi (thường được ăn trong ngày lễ trẻ em 5-5)
這柏槇 はいびゃくしん ハイビャクシン
cây bách xù vườn Nhật lùn
赤芽柏 あかめがしわ アカメガシワ
Mallotus japonicus (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)