Các từ liên quan tới 松橋インターチェンジ
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
橋 きょう はし
cầu
松 まつ マツ
cây thông.
紐橋 ひもばし
cầu dây.
竹橋 たけばし
cầu tre.