Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松永務
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
松 まつ マツ
cây thông.
永々 えいえい ひさし々
mãi mãi
永治 えいじ
thời Eiji (10/7/1141-28/4/1142)
寿永 じゅえい
Juei era (1182.5.27-1184.4.16)
康永 こうえい
thời Kouei (27/4/1342-21/10/1345)
永仁 えいにん
thời Einin (5/8/1293-25/4/1299)