Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 松永天馬
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
天永 てんえい
Ten'ei era (1110.7.13-1113.7.13)
天馬 てんば てんま
thiên mã; con ngựa có cánh
馬鹿松茸 ばかまつたけ バカマツタケ
Tricholoma bakamatsutake (một loại nấm thuộc giống nấm Tricholoma)
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
天馬空を行く てんばくうをいく てんまそらをいく
tới không bị nghẽn tắc tiến bộ
松 まつ マツ
cây thông.